[Sử]

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung

lịch sử

JP: かれは、フランス学者がくしゃだ。

VI: Anh ấy là một học giả về lịch sử Pháp.

Hán tự

Sử lịch sử

Từ liên quan đến 史