叙説 [Tự Thuyết]
じょせつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích; diễn giải
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
giải thích; diễn giải