1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通訳
- Cách đọc: つうやく
- Loại từ: danh từ; danh động từ đi với する(通訳する)
- Nghĩa khái quát: phiên dịch miệng, hoạt động chuyển đổi lời nói giữa hai ngôn ngữ theo thời gian thực hoặc gần thực.
- Phạm vi dùng: hội nghị, đàm phán, tòa án, du lịch, bệnh viện, sự kiện quốc tế, lớp học, v.v.
2. Ý nghĩa chính
通訳 là việc chuyển lời nói từ ngôn ngữ A sang ngôn ngữ B. Bao gồm hai hình thức phổ biến:
- 逐次通訳 (phiên dịch nối tiếp): người nói dừng, thông dịch viên dịch.
- 同時通訳 (phiên dịch đồng thời): dịch gần như đồng thời qua cabin/thiết bị.
Cũng dùng để chỉ người làm nghề phiên dịch (通訳 hoặc 通訳者).
3. Phân biệt
- 通訳 vs 翻訳: 通訳 = dịch nói; 翻訳 = dịch viết. Kỹ năng và quy trình khác nhau.
- 通訳 (ngành/người/hoạt động) vs 通訳する (động từ): cùng gốc, khác chức năng ngữ pháp.
- 直訳 (dịch sát chữ) vs 意訳 (dịch ý): là chiến lược trong cả phiên lẫn biên dịch; trong 通訳 thường thiên về 意訳 để đảm bảo lưu loát.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp:
- A語からB語に通訳する(例:日本語から英語に通訳する)
- 〜として通訳を務める/〜の通訳をする
- 通訳を介して話す(nói thông qua phiên dịch)
- Ngữ cảnh: trang trọng trong hội nghị, tòa án; thân mật khi đi kèm du lịch, khám bệnh.
- Lỗi thường gặp: dùng 翻訳する cho tình huống nói; cần dùng 通訳する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 翻訳 |
Phân biệt |
biên dịch, dịch viết |
Dùng cho văn bản; không dùng cho dịch nói tại chỗ. |
| 逐次通訳 |
Liên quan |
phiên dịch nối tiếp |
Khi người nói tạm dừng để dịch. |
| 同時通訳 |
Liên quan |
phiên dịch đồng thời |
Cần thiết bị/cabin, tốc độ cao. |
| 通訳者 |
Liên quan |
phiên dịch viên |
Chỉ người làm nghề. |
| 誤訳 |
Liên quan (tiêu cực) |
dịch sai |
Xảy ra ở cả phiên lẫn biên dịch. |
| 意訳/直訳 |
Khái niệm |
dịch ý / dịch sát |
Chiến lược lựa chọn tùy ngữ cảnh. |
| 通訳ガイド |
Liên quan |
hướng dẫn viên kiêm phiên dịch |
Ngữ cảnh du lịch. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通: thông, đi qua; ý chỉ lưu thông/ngôn ngữ thông suốt.
- 訳: dịch, lý do; trong từ này mang nghĩa dịch thuật.
- Cấu tạo nghĩa: “làm cho lời nói thông qua bằng dịch”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 通訳 không chỉ là chuyển đổi ngôn từ mà còn là chuyển tải ý định, văn hóa và ngữ điệu. Phiên dịch viên giỏi biết tóm tắt, tái cấu trúc câu, và quản lý thời gian. Lời khuyên học tập: luyện nghe theo lĩnh vực, xây kho từ vựng theo chủ đề, và tập ghi chép ký hiệu cho 逐次通訳.
8. Câu ví dụ
- 私は国際会議で通訳を務めた。
Tôi đảm nhiệm vai trò phiên dịch tại hội nghị quốc tế.
- 日本語を英語に通訳してください。
Vui lòng phiên dịch từ tiếng Nhật sang tiếng Anh.
- 彼は医療現場で患者と医師の通訳をしている。
Anh ấy phiên dịch giữa bệnh nhân và bác sĩ tại bệnh viện.
- 彼女は同時通訳として経験が豊富だ。
Cô ấy có nhiều kinh nghiệm với phiên dịch đồng thời.
- このプレゼンは逐次通訳で進めます。
Bài thuyết trình này sẽ tiến hành với phiên dịch nối tiếp.
- 通訳を介して交渉が順調に進んだ。
Cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ thông qua phiên dịch.
- 急に通訳が必要になったので、オンラインで依頼した。
Đột xuất cần phiên dịch nên tôi đã đặt dịch vụ online.
- 彼は英語から中国語へ通訳できる。
Anh ấy có thể phiên dịch từ tiếng Anh sang tiếng Trung.
- 法廷での通訳には正確さが何より重要だ。
Trong tòa án, độ chính xác của phiên dịch là quan trọng nhất.
- 私は研修で観光通訳の基礎を学んだ。
Tôi đã học những kiến thức cơ bản về phiên dịch du lịch trong khóa tập huấn.