通弁
[Thông Biện]
通辯 [Thông Biện]
通辯 [Thông Biện]
つうべん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
phiên dịch
🔗 通訳