取り落とす [Thủ Lạc]
取落とす [Thủ Lạc]
とりおとす

Động từ Godan - đuôi “su”

đánh rơi; bỏ sót

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 取り落とす