協議 [Hiệp Nghị]

きょうぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hội nghị

JP: わたしたちはその問題もんだいかれらと協議きょうぎした。

VI: Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này với họ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この計画けいかくについては現在げんざい協議きょうぎちゅうです。
Hiện tại chúng tôi đang thảo luận về kế hoạch này.
その問題もんだいについては協議きょうぎするつもりです。
Tôi định thảo luận về vấn đề đó.
これは全国ぜんこく学校がっこう図書館としょかん協議きょうぎかい選定せんてい図書としょです。
Đây là sách được chọn lọc bởi Hiệp hội Thư viện Trường học Toàn quốc.
貿易ぼうえき赤字あかじについて慎重しんちょう協議きょうぎしなければならない。
Cần phải thảo luận cẩn thận về thâm hụt thương mại.
西側にしがわ諸国しょこくはドルをつよめるために、協議きょうぎわなければなりません。
Các nước phương Tây cần phải tham khảo ý kiến nhau để tăng cường đồng đô la.
役員やくいん評議ひょうぎかい組織そしきされてしん提案ていあん協議きょうぎした。
Hội đồng quản trị đã được tổ chức và thảo luận về đề xuất mới.
長々ながなが協議きょうぎしたすえに、結局けっきょくった。
Sau nhiều cuộc thảo luận dài, người bán và người mua cuối cùng đã đi đến thỏa thuận.
サミット参加さんかこくは、自由じゆう貿易ぼうえき問題もんだい協議きょうぎ事項じこうのトップにおいています。
Các quốc gia tham dự hội nghị thượng đỉnh đã đặt vấn đề thương mại tự do lên hàng đầu.
かれはその問題もんだいについて幹部かんぶなんにんかと協議きょうぎした。
Anh ấy đã thảo luận vấn đề đó với một số lãnh đạo.
かれらが最終さいしゅう契約けいやくについて協議きょうぎしているさい、あるうら工作こうさくすすんでいた。賄賂わいろわたされたのだ。
Trong khi họ đang thảo luận về hợp đồng cuối cùng, một số hành động ngầm đã diễn ra, hối lộ đã được trao.

Hán tự

Từ liên quan đến 協議

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 協議きょうぎ
  • Từ loại: danh từ; danh động từ (サ変) → 協議する: tiến hành bàn bạc/hiệp thương
  • Đặc trưng ngữ nghĩa: bàn bạc chính thức giữa các bên để đạt đồng thuận hoặc quyết định chung
  • Độ trang trọng: cao; dùng nhiều trong văn bản hành chính, pháp lý, báo chí, kinh tế – chính trị
  • Cụm thường gặp: 協議する/協議を行う/協議に入る/協議の上(うえ)/協議の結果/三者協議/日米協議/緊急協議/協議事項/協議会/協議離婚

2. Ý nghĩa chính

  • Bàn bạc/hiệp thương: Trao đổi mang tính chính thức giữa hai hay nhiều bên liên quan để đi tới thống nhất. Ví dụ: 政府間の協議(hiệp thương giữa các chính phủ).
  • Cuộc họp/phiên họp: Sự kiện hoặc phiên thảo luận có mục đích đạt thỏa thuận. Ví dụ: 日米協議(cuộc hội đàm Nhật–Mỹ).

Lưu ý: 協議 nhấn mạnh “hợp tác để thống nhất”. Kết quả thường được diễn đạt bằng cụm 協議の結果/協議の上.

3. Phân biệt

  • 協議: Bàn bạc chính thức nhằm đạt đồng thuận. Trọng tâm là “cùng bàn & cùng quyết”.
  • 相談(そうだん): Hỏi ý/trao đổi để xin lời khuyên, mức độ trang trọng thấp hơn, không nhất thiết có quyết định chung.
  • 議論(ぎろん): Tranh luận, mổ xẻ lý lẽ. Có thể gay gắt; mục tiêu là làm rõ vấn đề hơn là “chốt” thỏa thuận.
  • 交渉(こうしょう): Thương lượng, mặc cả quyền lợi – nghĩa vụ, nhấn mạnh “đổi chác/nhượng bộ” hơn là “cùng bàn cân bằng”.
  • 会議(かいぎ): Cuộc họp nói chung (hình thức). Nội dung có thể là báo cáo, chia sẻ; không nhất thiết mang tính hiệp thương.
  • 打ち合わせ(うちあわせ): Họp chuẩn bị/trao đổi chi tiết nghiệp vụ, sắc thái thực dụng, nội bộ.
  • Cảnh báo đồng âm: 競技(きょうぎ) = thi đấu thể thao; 協議(きょうぎ) = hiệp thương. Nghĩa hoàn toàn khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 〜について/〜をめぐって 協議する (bàn về ...)
    • AとBが 協議する/Aと 協議の上 (A và B cùng bàn bạc / sau khi hội ý với A)
    • 協議に入る/協議を行う/協議を続ける
    • 協議の結果/協議の末(すえ) (kết quả/sau cùng của cuộc bàn bạc)
    • 協議に付す/付される (đưa ra để bàn bạc; dạng pháp lý – hành chính)
  • Ngữ cảnh điển hình: chính phủ – chính phủ, công ty – công ty, công đoàn – doanh nghiệp, các bên liên quan trong dự án, ủy ban/ban ngành.
  • Đi kèm tính từ/động từ: 緊急の(khẩn cấp), 三者/四者(ba/bốn bên), 定期的な(định kỳ); 協議が難航する(gặp trắc trở), 協議がまとまる(đi đến thống nhất), 協議が決裂する(đổ vỡ).
  • Danh từ ghép thường gặp: 協議会(hội đồng, ban hiệp thương), 協議事項(những hạng mục sẽ bàn), 協議離婚(ly hôn theo thỏa thuận).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Loại Từ tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt Ghi chú/Khác biệt
Đồng nghĩa gần 協議 hiệp thương, bàn bạc chính thức nhấn mạnh đồng thuận giữa các bên
Đồng nghĩa/ liên quan 相談 trao đổi, hỏi ý kiến ít trang trọng hơn; không nhất thiết có quyết định chung
Đồng nghĩa/ liên quan 議論 tranh luận đào sâu lý lẽ, không nhất thiết chốt thỏa thuận
Gần nghĩa nhưng khác trọng tâm 交渉 thương lượng nhấn mạnh mặc cả/nhượng bộ để đổi lợi ích
Liên quan 会議 cuộc họp dạng thức sinh hoạt; nội dung có thể không phải hiệp thương
Liên quan 協議会 hội đồng/ban hiệp thương tổ chức/nhóm tiến hành協議
Kết quả/đầu ra 協定 hiệp định, thỏa thuận văn bản hóa kết quả sau協議
Đối nghĩa/ trái lập 独断/一方的(な)決定 quyết định đơn phương không thông qua bàn bạc
Đối lập tình huống 決裂 đổ vỡ (đàm phán/bàn bạc) 協議が決裂する:bàn bạc thất bại

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (キョウ): nghĩa “hiệp, cùng nhau”. Cấu thành bởi bộ và phần (ba lần “力”), gợi ý “hợp sức”. Từ liên quan: 協力, 協定, 協会.
  • (ギ): nghĩa “nghị, bàn luận”. Gồm bộ (ngôn) + (điều phải), gợi ý “nói về điều phải lẽ”. Từ liên quan: 会議, 議会, 議題, 議案, 議事録.
  • Tổ hợp 協+議 là từ Hán-Nhật thuần âm On (音読み語), mang sắc thái trang trọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch sang tiếng Việt, lựa chọn tương đương nên tùy ngữ cảnh: với liên chính phủ thường là “hội đàm/hiệp thương”; trong doanh nghiệp là “họp bàn/hiệp thương”; khi nhấn mạnh quá trình ra quyết định chung có thể dịch “bàn bạc và thống nhất”. Tránh dịch máy móc thành “đàm phán” nếu trọng tâm không phải mặc cả lợi ích (trường hợp đó phù hợp với 交渉). Ngoài ra, hãy chú ý phân biệt 協議(hiệp thương) với 競技(thi đấu) vì đọc giống nhau きょうぎ nhưng nghĩa hoàn toàn khác.

8. Câu ví dụ

  • 両社は価格改定について協議した。
    Hai công ty đã bàn bạc về việc điều chỉnh giá.
  • 関係者間で協議の上、計画を延期することに決めた。
    Sau khi hội ý giữa các bên liên quan, đã quyết định hoãn kế hoạch.
  • 政府は労働組合と賃上げをめぐって協議に入った。
    Chính phủ đã bắt đầu bàn bạc với công đoàn về vấn đề tăng lương.
  • 日米協議は来週東京で行われる予定だ。
    Cuộc hội đàm Nhật–Mỹ dự kiến diễn ra tại Tokyo vào tuần tới.
  • その案は取締役会で協議に付される。
    Phương án đó sẽ được đưa ra bàn bạc tại hội đồng quản trị.
  • 長時間の協議の末、基本方針で一致した。
    Sau nhiều giờ bàn bạc, các bên đã nhất trí về phương châm cơ bản.
  • 規定に基づき、担当部署と協議してから申請してください。
    Xin vui lòng trao đổi với bộ phận phụ trách theo quy định trước khi nộp đơn.
  • 協議が難航し、最終合意には至らなかった。
    Cuộc bàn bạc gặp trắc trở và chưa đạt được thỏa thuận cuối cùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 協議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?