協議 [Hiệp Nghị]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hội nghị
JP: 私たちはその問題を彼らと協議した。
VI: Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này với họ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hội nghị
JP: 私たちはその問題を彼らと協議した。
VI: Chúng tôi đã thảo luận vấn đề này với họ.
Lưu ý: 協議 nhấn mạnh “hợp tác để thống nhất”. Kết quả thường được diễn đạt bằng cụm 協議の結果/協議の上.
| Loại | Từ tiếng Nhật | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú/Khác biệt |
|---|---|---|---|
| Đồng nghĩa gần | 協議 | hiệp thương, bàn bạc chính thức | nhấn mạnh đồng thuận giữa các bên |
| Đồng nghĩa/ liên quan | 相談 | trao đổi, hỏi ý kiến | ít trang trọng hơn; không nhất thiết có quyết định chung |
| Đồng nghĩa/ liên quan | 議論 | tranh luận | đào sâu lý lẽ, không nhất thiết chốt thỏa thuận |
| Gần nghĩa nhưng khác trọng tâm | 交渉 | thương lượng | nhấn mạnh mặc cả/nhượng bộ để đổi lợi ích |
| Liên quan | 会議 | cuộc họp | dạng thức sinh hoạt; nội dung có thể không phải hiệp thương |
| Liên quan | 協議会 | hội đồng/ban hiệp thương | tổ chức/nhóm tiến hành協議 |
| Kết quả/đầu ra | 協定 | hiệp định, thỏa thuận | văn bản hóa kết quả sau協議 |
| Đối nghĩa/ trái lập | 独断/一方的(な)決定 | quyết định đơn phương | không thông qua bàn bạc |
| Đối lập tình huống | 決裂 | đổ vỡ (đàm phán/bàn bạc) | 協議が決裂する:bàn bạc thất bại |
Khi dịch sang tiếng Việt, lựa chọn tương đương nên tùy ngữ cảnh: với liên chính phủ thường là “hội đàm/hiệp thương”; trong doanh nghiệp là “họp bàn/hiệp thương”; khi nhấn mạnh quá trình ra quyết định chung có thể dịch “bàn bạc và thống nhất”. Tránh dịch máy móc thành “đàm phán” nếu trọng tâm không phải mặc cả lợi ích (trường hợp đó phù hợp với 交渉). Ngoài ra, hãy chú ý phân biệt 協議(hiệp thương) với 競技(thi đấu) vì đọc giống nhau きょうぎ nhưng nghĩa hoàn toàn khác.
Bạn thích bản giải thích này?