匂い [Cái]
臭い [Xú]
におい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

📝 臭い dùng cho mùi khó chịu

mùi; hương

JP: あのはなはにおいがつよいな。

VI: Bông hoa đó mùi thơm quá.

Danh từ chung

hương vị; không khí

Danh từ chung

hoa văn trên kiếm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なににおい?
Mùi gì vậy?
いいにおい。
Mùi thơm quá.
いいにおいね。
Mùi thơm nhỉ.
においがいいね。
Mùi này thơm nhỉ.
においがひどいです。
Mùi rất khó chịu.
美味おいしそうなにおいだね。
Mùi thơm ngon quá nhỉ.
このにおいが苦手にがてでね。
Tôi không thích mùi này lắm.
これなににおい?
Cái này mùi gì vậy?
あめにおいがする。
Có mùi mưa.
へんにおいがするよ。
Có mùi lạ ở đây.

Hán tự

Cái thơm; hôi; phát sáng; ám chỉ
hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 匂い