[Khám]

かん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

trực giác; giác quan thứ sáu

JP: その新聞しんぶん記者きしゃはニュースをぎつけるするどかんっている。

VI: Nhà báo đó có khả năng nhạy bén trong việc phát hiện tin tức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしかんただしかったんだ。
Linh cảm của tôi đã đúng.
調しらべればわかるだろうがまずはかんこたえてみよう。
Bạn có thể tìm hiểu để biết chính xác, nhưng hãy thử trả lời theo cảm tính trước.
日本にほんでは土地とちかんというものは、あまり価値かちがない。
Ở Nhật Bản, kiến thức về địa lý địa phương không được coi trọng lắm.
最近さいきん書道しょどうしてないんだ」「そうなんだ。たまにはしないとかんにぶるよ」
"Gần đây tôi không luyện thư pháp." "Thế à. Nếu không luyện tập thường xuyên thì sẽ lụt kỹ năng đấy."

Hán tự

Từ liên quan đến 勘

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勘
  • Cách đọc: かん
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: trực giác, linh cảm, nhạy cảm trong phán đoán
  • Cụm thường gặp: 勘が鋭い/鈍い, 勘が働く, 勘に頼る, 勘を取り戻す
  • Lưu ý phân biệt: 感(cảm giác), 直感(trực giác), 勘違い(hiểu nhầm)khác nhau.

2. Ý nghĩa chính

  • Trực giác/linh cảm khi phán đoán nhanh mà không dựa hoàn toàn vào lý thuyết. Ví dụ: 勘が働く(linh cảm mách bảo).
  • Độ nhạy trong nghề, thao tác. Ví dụ: 職人の勘(cái “cảm nghề” của thợ thủ công).

3. Phân biệt

  • 勘 vs 直感: gần nghĩa; 直感 thiên về triết/khái niệm “trực giác” nói chung; 勘 thân mật, đời thường, nhấn “cảm nhận nhanh”.
  • 勘 vs 感: 感 là “cảm” nói chung (cảm giác, cảm xúc); 勘 là “giác” trong phán đoán/thao tác.
  • 勘違い: từ khác nghĩa “hiểu nhầm”; không phải “trực giác sai”.
  • 勘定: tính tiền, phép tính; khác với 勘 nhưng cùng bộ phận âm Hán “勘”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 勘が鋭い/鈍い: nhạy/đần về trực giác.
  • 勘に頼る: dựa vào linh cảm; đi với cảnh báo trong môi trường yêu cầu bằng chứng.
  • Thao tác nghề: 塩加減はだ(nêm muối theo cảm tay).
  • Khôi phục cảm giác: ブランク後にを取り戻す.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
直感 Đồng nghĩa gần Trực giác Sắc thái trang trọng/khái niệm hơn.
勘所(かんどころ) Liên quan Điểm mấu chốt “Chỗ cần cảm” để làm cho đúng.
コツ Liên quan Mẹo, bí quyết Tính thực hành, kinh nghiệm.
論理 Đối nghĩa Logic, lập luận Dựa trên lý lẽ, bằng chứng.
データ/根拠 Đối nghĩa (cách tiếp cận) Dữ liệu/Căn cứ Trái với dựa vào linh cảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 勘: chữ Hán gồm bộ 力 và phần 垂/甚 trong các dị thể, biểu ý “sức, lực” trong phán đoán tinh nhạy.
  • Đọc: オンヨミ: かん; không có クンヨミ phổ biến.
  • Từ ghép thường gặp: 勘定, 勘案, 勘違い, 勘弁.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường nghề thủ công và sáng tạo, 勘 được rèn qua trải nghiệm lặp lại. Ở công sở, câu “勘に頼らず、データで語る” nhấn mạnh ưu tiên bằng chứng; tuy nhiên, 勘 vẫn hữu ích để đưa ra giả thuyết ban đầu, sau đó kiểm chứng bằng dữ liệu.

8. Câu ví dụ

  • 今日は何となく嫌ながする。
    Hôm nay tôi có linh cảm không hay.
  • 彼女は状況判断のが鋭い。
    Cô ấy có trực giác nhạy trong đánh giá tình huống.
  • 長いブランクのあとでを取り戻した。
    Sau thời gian gián đoạn dài, tôi đã lấy lại “cảm tay”.
  • 最初はに頼っても、最終判断はデータでする。
    Lúc đầu có thể dựa vào linh cảm, nhưng quyết định cuối cùng dựa trên dữ liệu.
  • 料理は塩加減のが大事だ。
    Nấu ăn thì “cảm” về lượng muối rất quan trọng.
  • 彼のが当たって、問題が見つかった。
    Linh cảm của anh ấy đúng và đã phát hiện vấn đề.
  • 私は数字のが鈍い。
    Tôi không nhạy về con số.
  • 経験を積むほどが磨かれる。
    Kinh nghiệm càng nhiều thì trực giác càng được mài giũa.
  • 危険を察知するは現場で育つ。
    Trực giác phát hiện nguy hiểm được rèn ở hiện trường.
  • 今回はではなく手順通りに進めよう。
    Lần này hãy làm theo quy trình, đừng dựa vào linh cảm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?