創刊
[Sáng Khan]
そうかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thành lập (báo, tạp chí, v.v.); bắt đầu; ra mắt; xuất bản đầu tiên
JP: 日本創刊を果たしたイギリス発のホームレスの人だけが販売者となれるストリートペーパー「ビッグイシュー」について紹介しよう。
VI: Hãy giới thiệu về "Big Issue", một tờ báo đường phố của Anh chỉ dành cho người vô gia cư bán ở Nhật Bản.