初心 [Sơ Tâm]
しょしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

ý định ban đầu; nhiệt huyết ban đầu

JP: 初心しょしん貫徹かんてつしたらどうですか。

VI: Tại sao bạn không giữ vững tâm hồn ban đầu?

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

thiếu kinh nghiệm; ngây thơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

初心しょしんるべからずだ。
Đừng quên cái tâm ban đầu.
初心しょしんるべからず。
Đừng quên tâm hồn ngây thơ.
初心しょしんにかえりましょう。
Hãy trở về với sự ngây thơ ban đầu.
彼女かのじょ初心者しょしんしゃだ。
Cô ấy là người mới.
まだ初心者しょしんしゃです。
Tôi vẫn còn là người mới.
わたし初心者しょしんしゃです。
Tôi cũng là người mới.
初心者しょしんしゃさんですか?
Bạn mới tập chơi à?
きみはまだ初心者しょしんしゃだ。
Bạn vẫn còn là người mới.
わたし永遠えいえんのPC初心者しょしんしゃです。
Tôi mãi là người mới với PC.
トムはどうても初心者しょしんしゃだ。
Tom rõ ràng là một người mới bắt đầu.

Hán tự

lần đầu; bắt đầu
Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 初心