分娩 [Phân Miễn]

分べん [Phân]

ぶんべん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sinh nở

JP: わたしむすめ分娩ぶんべんちゅうだ。

VI: Con gái tôi đang trong quá trình sinh nở.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

さきかい自然しぜん分娩ぶんべんでした。
Lần trước là một ca sinh tự nhiên.

Hán tự

Từ liên quan đến 分娩