先駆 [Tiên Khu]

せんく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

người tiên phong; người dẫn đầu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

người đi trước

🔗 前駆

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはいわゆる先駆せんくしゃだ。
Anh ấy là cái gọi là tiên phong.
かれらは宇宙うちゅう飛行ひこう先駆せんくしゃだった。
Họ là những người tiên phong trong lĩnh vực du hành vũ trụ.
先駆せんくしゃたち一連いちれん障害しょうがい克服こくふくしてきた。
Những người tiên phong đã vượt qua một loạt các rào cản.

Hán tự

Từ liên quan đến 先駆

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 先駆(せんく)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Tiền phong, người/vật đi trước mở đường; sự tiên phong.
  • Lĩnh vực: Học thuật, kinh doanh, công nghệ, văn hóa
  • Liên quan: 先駆け(さきがけ, dạng bản địa), 先駆者, 先駆的(tính từ đuôi 的)

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ người/điều đi trước dẫn dắt xu hướng, mở lối cho sự phát triển sau đó.
  • Dùng như danh từ trừu tượng: “sự tiên phong”, “vai trò mở đường”.

3. Phân biệt

  • 先駆 vs 先駆け: 先駆け (thường dùng hơn trong khẩu ngữ); 先駆 mang sắc thái Hán ngữ trang trọng.
  • 先駆 vs 先駆者: 先駆 là khái niệm; 先駆者 là “người tiên phong”.
  • 近義: 先端(tiên tiến), 先導(dẫn dắt), 開拓(khai phá) – nhưng sắc thái khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜の先駆となる/を切る/を務める, 先駆的研究, 文化の先駆, 地域活性化の先駆.
  • Văn phong: trang trọng, báo chí/học thuật; trong đời thường thường dùng 先駆け hơn.
  • Kết hợp: 技術革新の先駆, 女性活躍の先駆, サステナビリティの先駆.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
先駆けBiến thể gần nghĩaNgười/sự tiên phongThông dụng hơn trong khẩu ngữ
先駆者Liên quanNgười tiên phongDanh từ chỉ người
先駆的Liên quanTính tiên phongDùng bổ nghĩa danh từ
先端Gần nghĩaTiên tiến, mũi nhọnNhấn tính hiện đại
先導Đối chiếuDẫn dắtHành động dẫn đường
開拓Đối chiếuKhai pháNhấn nỗ lực mở đất/lĩnh vực
後続Đối nghĩa (ngữ cảnh)Đi sau, theo sauĐối lập vị trí

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 先: “trước, đầu mũi, tiên”.
  • 駆: “khu, phi nước đại, thúc đẩy”.
  • Ghép Hán tự: 先(đi trước)+ 駆(lao tới) → “lao lên phía trước”, nghĩa bóng là tiên phong.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí học thuật, 先駆 đi kèm 的 để tạo tính từ: 先駆的取り組み(nỗ lực tiên phong). Với tiêu đề truyền thông, 先駆け tạo cảm giác thân thiện hơn. Khi dịch, cần tùy ngữ cảnh mà chọn “tiên phong”, “mở đường”, “đi đầu”.

8. Câu ví dụ

  • 彼はAI研究の先駆と称される。
    Anh ấy được gọi là người tiên phong trong nghiên cứu AI.
  • この町は再生可能エネルギー導入の先駆だ。
    Thị trấn này là tiên phong trong việc đưa năng lượng tái tạo vào sử dụng.
  • 女性リーダーの先駆として歴史に名を残した。
    Bà đã lưu danh như một người tiên phong phụ nữ lãnh đạo.
  • 新素材の開発で世界の先駆を切った。
    Họ đã mở đường cho thế giới trong phát triển vật liệu mới.
  • 地域医療改革の先駆となるモデル事業だ。
    Đây là dự án mẫu đóng vai trò tiên phong cho cải cách y tế địa phương.
  • サステナブル経営の先駆として注目される。
    Được chú ý như một tiên phong của quản trị bền vững.
  • その論文は分野の先駆的成果を示した。
    Bài báo cho thấy thành quả mang tính tiên phong của ngành.
  • 彼らはスタートアップ支援の先駆を務めた。
    Họ đảm nhiệm vai trò tiên phong trong hỗ trợ startup.
  • 教育DXの先駆として全国に広がった。
    Là tiên phong trong chuyển đổi số giáo dục và lan rộng toàn quốc.
  • この展覧会は新表現の先駆となった。
    Triển lãm này đã trở thành tiền phong cho lối biểu đạt mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 先駆 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?