備わる [Bị]
具わる [Cụ]
そなわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được trang bị

JP: このホテルには体育館たいいくかんとプールがそなわっている。

VI: Khách sạn này có phòng tập thể dục và bể bơi.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

được sở hữu; được ban cho

JP: きようという本能ほんのうだれにもまれつきそなわっている。

VI: Bản năng muốn sống là điều mà mọi người đều có từ khi sinh ra.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

thuộc về; là một trong

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれには権力けんりょく能力のうりょくそなわっている。
Anh ta vừa có quyền lực vừa có năng lực.
彼女かのじょ美人びじんでしかも知性ちせいそなわっている。
Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh.
この部屋へやはよく家具かぐそなわっている。
Căn phòng này được trang bị đầy đủ nội thất.
この病院びょういんにはあたらしい設備せつびがいろいろそなわっている。
Bệnh viện này được trang bị nhiều thiết bị mới.
間近まぢかからると、ものごとはその欠点けってん本来ほんらいそなわるみにくさをわにする傾向けいこうがある。
Khi nhìn từ gần, mọi thứ thường lộ ra những khuyết điểm và vẻ xấu xa vốn có.

Hán tự

Bị trang bị; cung cấp; chuẩn bị
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 備わる