偏狭 [Thiên Hiệp]
褊狭 [Biển Hiệp]
へんきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

Hẹp hòi; không khoan dung

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Hiệp hẹp
Biển hẹp; nhỏ

Từ liên quan đến 偏狭