偏った考え [Thiên Khảo]
かたよったかんがえ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

quan điểm thiên lệch

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ

Từ liên quan đến 偏った考え