係り合い
[Hệ Hợp]
かかり合い [Hợp]
掛かり合い [Quải Hợp]
掛り合い [Quải Hợp]
かかり合い [Hợp]
掛かり合い [Quải Hợp]
掛り合い [Quải Hợp]
かかりあい
Danh từ chung
mối quan hệ; sự liên quan; sự dính líu