佳境
[Giai Cảnh]
かきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
phần thú vị nhất (của câu chuyện); cao trào; phần hay
Danh từ chung
điểm danh lam thắng cảnh; nơi đẹp