仲良し
[Trọng Lương]
仲よし [Trọng]
仲好し [Trọng Hảo]
仲よし [Trọng]
仲好し [Trọng Hảo]
なかよし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tình bạn thân thiết; bạn thân; bạn tốt; bạn chí cốt
JP: トムとジョンは仲良しです。
VI: Tom và John là bạn thân.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ uyển ngữ ⚠️Khẩu ngữ
quan hệ thân mật; quan hệ tình dục; tình dục
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私はビルと仲良しです。
Tôi và Bill là bạn thân.
三人って仲良しなの?
Ba người các bạn thân nhau à?
彼との子供のころから仲良しだ。
Tôi và anh ấy đã thân nhau từ khi còn nhỏ.
私たち、お互いに仲良しだよね?
Chúng ta là bạn tốt của nhau phải không?
トムと私は仲良しです。
Tom và tôi là bạn thân.
私たちね、仲良しなんだ。
Chúng tôi là bạn thân đấy.
わたしはベスと大の仲良しです。
Tôi và Beth là bạn thân.
私のクラスの生徒はみんな仲良しです。
Học sinh trong lớp tôi đều là bạn tốt của nhau.
トムとメアリーは大の仲良しです。
Tom và Mary là bạn thân của nhau.
メアリーと私は仲良しになりました。
Mary và tôi đã trở thành bạn thân.