1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仮設
- Cách đọc: かせつ
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する; Tính từ bổ nghĩa kiểu danh từ ghép (tiền tố danh từ)
- Độ trang trọng: Dùng nhiều trong hành chính, xây dựng, cứu trợ thiên tai, sự kiện
- Ví dụ ghép: 仮設住宅 (nhà tạm), 仮設トイレ (toilet tạm), 仮設道路 (đường tạm), 仮設校舎 (lớp/khối phòng học tạm)
2. Ý nghĩa chính
仮設 nghĩa là xây/lắp đặt tạm thời, dùng trong thời gian ngắn hoặc cho đến khi công trình chính hoàn thành.
- Công trình/hạ tầng tạm: nhà tạm, đường tạm, cầu tạm.
- Trang thiết bị tạm: sân khấu tạm, nhà vệ sinh lưu động, máy phát tạm.
- Hành động: 仮設する = lắp đặt tạm thời.
3. Phân biệt
- 仮設 vs 仮説(かせつ): 仮設 là “tạm lắp đặt”; 仮説 là “giả thuyết” trong khoa học. Khác chữ Hán và nghĩa, dễ nhầm vì đồng âm.
- 仮設 vs 臨時: 臨時 nhấn mạnh “tạm thời” về thời điểm/quy chế; 仮設 nhấn vào hành động lắp đặt/cấu trúc tạm.
- 仮設 vs 仮置き: 仮置き là “đặt tạm (chưa cố định)”; 仮設 thường có tính lắp đặt/cấu tạo rõ ràng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm yếu tố ghép đứng trước danh từ: 仮設+N (仮設住宅, 仮設橋, 仮設舞台).
- Dùng như động từ: 設備を仮設する (lắp tạm thiết bị).
- Ngữ cảnh tiêu biểu: cứu trợ thiên tai, công trình đang sửa/chưa hoàn thành, sự kiện ngắn hạn.
- Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; trong đời thường vẫn hiểu rõ nhờ các từ ghép thông dụng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 臨時 |
Liên quan |
Tạm thời |
Nhấn tính tạm thời về thời gian/quy định; không nhất thiết là “lắp đặt”. |
| 仮置き |
Liên quan |
Đặt tạm |
Đặt tạm đâu đó, chưa cố định/thi công. |
| 仮設住宅 |
Từ ghép |
Nhà tạm |
Dùng nhiều sau thiên tai. |
| 仮説 |
Đồng âm khác nghĩa |
Giả thuyết |
Khác chữ: 説; không liên quan tới xây lắp. |
| 恒久 |
Đối nghĩa |
Vĩnh cửu, lâu dài |
Trái nghĩa về thời hạn với “tạm thời”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 仮: giả, tạm.
- 設: thiết, thiết lập/lắp đặt.
- Hợp nghĩa: “thiết lập một cách tạm thời”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức sau thiên tai ở Nhật, bạn sẽ gặp rất nhiều cụm như 仮設住宅, 仮設トイレ, 仮設橋. Những “仮設” này thường theo chuẩn tạm thời nhưng vẫn đảm bảo an toàn và công năng tối thiểu. Lưu ý tránh nhầm với 仮説 trong học thuật.
8. Câu ví dụ
- 被災地に仮設住宅が建てられた。
Những căn nhà tạm đã được xây ở vùng bị thiên tai.
- 会場には仮設トイレを増設します。
Sẽ lắp thêm nhà vệ sinh tạm tại địa điểm tổ chức.
- 工事に伴い仮設道路が整備された。
Do thi công, một con đường tạm đã được làm.
- 橋が流出したため仮設橋を架けた。
Vì cây cầu bị cuốn trôi nên đã bắc cầu tạm.
- イベント用に仮設ステージを組み立てる。
Dựng sân khấu tạm cho sự kiện.
- 教室不足のため仮設校舎を使っている。
Do thiếu phòng học nên đang dùng dãy phòng tạm.
- 停電中は仮設発電機で対応した。
Trong lúc mất điện đã dùng máy phát tạm để ứng phó.
- 工場移転まで仮設ラインを稼働させる。
Vận hành dây chuyền tạm cho đến khi chuyển nhà máy.
- 祭りの期間は仮設駐輪場をご利用ください。
Trong thời gian lễ hội, vui lòng dùng bãi đỗ xe đạp tạm.
- 必要に応じて設備を仮設する。
Lắp đặt tạm thiết bị khi cần.