仕付け
[Sĩ Phó]
仕付 [Sĩ Phó]
仕付 [Sĩ Phó]
しつけ
Danh từ chung
khâu tạm (trong may vá); khâu lược
Danh từ chung
trồng (đặc biệt là cấy lúa)
Danh từ chung
kỷ luật; đào tạo; dạy dỗ
JP: 厳しいしつけでその子は別人のようになった。
VI: Với sự kỷ luật nghiêm khắc, đứa trẻ đã trở nên như một con người khác.
🔗 躾