人柄
[Nhân Bính]
ひとがら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tính cách; nhân cách; diện mạo; sự lịch thiệp
JP: 彼女は魅力的な人柄である。
VI: Cô ấy là một người có sức hấp dẫn cá nhân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
人柄がにじみ出ている。
Tính cách của anh ấy toát ra từng chi tiết.
今の彼女の人柄は10年前の彼女の人柄ではない。
Tính cách của cô ấy bây giờ không giống như cách đây mười năm.
人柄のほうが財産よりも重要である。
Tính cách quan trọng hơn tài sản.
彼はざっくばらんな人柄なので話しやすい。
Anh ấy là một người cởi mở nên dễ dàng trò chuyện.
会ってみるまで本当に人柄は判らない。
Chỉ khi gặp mới thực sự hiểu được tính cách của một người.
真の富は財産ではなくて、人柄である。
Sự giàu có thực sự không phải là của cải mà là phẩm chất con người.
その人の人柄は友を見ればわかる。
Tính cách của người đó có thể thấy qua bạn bè của họ.
人間の価値は財産よりむしろ人柄にある。
Giá trị của con người nằm ở nhân cách hơn là tài sản.
人の価値は財産よりもむしろ人柄にある。
Giá trị của một người nằm ở nhân cách hơn là của cải.
会ってはじめて本当に人柄がわかるものだ。
Chỉ khi gặp gỡ bạn mới thực sự hiểu được tính cách của người đó.