人
[Nhân]
じん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Hậu tố
📝 chỉ quốc tịch, chủng tộc, nguồn gốc, v.v.
-ian (ví dụ: người Ý); -ite (ví dụ: người Tokyo)
Hậu tố
📝 chỉ sự chuyên môn (trong một lĩnh vực nhất định)
-er (ví dụ: người biểu diễn); người làm việc với...
Hậu tố
📝 thường trong từ ghép
người; con người