個人
[Cá Nhân]
こじん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
cá nhân; người riêng tư
JP: この部屋は個人専用です。
VI: Căn phòng này chỉ dành cho cá nhân.
Danh từ chung
người tự nhiên
🔗 法人
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あくまでも個人の感想です。
Đây chỉ là cảm nhận cá nhân của tôi thôi.
社会は個人より成る。
Xã hội được tạo thành từ cá nhân.
個人的には、好きじゃない。
Cá nhân tôi thì không thích lắm.
国家の価値は結局それを構成する個人個人の価値である。
Giá trị của một quốc gia cuối cùng cũng là giá trị của từng cá nhân tạo nên nó.
あくまでも個人的な意見です。
Đó chỉ là ý kiến cá nhân của tôi.
社会は個人から成り立っている。
Xã hội được tạo thành từ các cá nhân.
社会は個人からなりたっている。
Xã hội được hình thành từ cá nhân.
社会と個人とは不可分である。
Xã hội và cá nhân là không thể tách rời.
個人的な話に受け取らないで。
Đừng hiểu lầm là chuyện cá nhân nhé.
彼は社長の個人秘書だ。
Anh ấy là thư ký riêng của giám đốc.