稼働人口 [Giá Động Nhân Khẩu]
かどうじんこう

Danh từ chung

lực lượng lao động

Hán tự

Giá thu nhập; công việc; kiếm tiền
Động làm việc
Nhân người
Khẩu miệng

Từ liên quan đến 稼働人口