1. Thông tin cơ bản
- Từ: 事柄
- Cách đọc: ことがら
- Từ loại: Danh từ
- Sắc thái: Trang trọng, văn viết, sách vở
- Lĩnh vực: Chung; hành chính, học thuật
2. Ý nghĩa chính
事柄 nghĩa là sự việc, vấn đề, điều (mang tính khái quát). Dùng khi nói đến các mục, nội dung, sự kiện hay tình huống một cách trang trọng và có hệ thống.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 事柄 vs 事(こと): 事 là “điều, chuyện” chung chung, khẩu ngữ; 事柄 trang trọng hơn, thiên về cách phân loại mục/sự việc.
- 事柄 vs 事項: 事項 thường là “mục” (item) trong danh sách/quy định; 事柄 bao quát hơn, không nhất thiết theo dạng liệt kê.
- 事柄 vs 案件: 案件 thường là “vụ việc/hồ sơ” có xử lý nghiệp vụ; 事柄 trung tính hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp điển hình: 重要な事柄 (sự việc quan trọng), 日常の事柄 (những điều thường nhật), 抽象的な事柄 (sự việc trừu tượng), 技術的な事柄 (vấn đề kỹ thuật).
- Ngữ pháp: bổ nghĩa bằng mệnh đề danh hoá: 〜という事柄; dùng với について: 事柄について説明する.
- Ngữ cảnh: văn bản thuyết minh, báo cáo, tài liệu hướng dẫn, bài viết học thuật. Trong hội thoại thân mật thường thay bằng こと.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 事(こと) |
Gần nghĩa |
Điều, chuyện |
Khẩu ngữ, trung tính, ít trang trọng. |
| 事項 |
Liên quan |
Mục (item) |
Dùng trong danh sách/quy định, có tính liệt kê. |
| 案件 |
Liên quan |
Vụ việc, hồ sơ |
Có tính xử lý nghiệp vụ, pháp lý, kinh doanh. |
| 内容 |
Liên quan |
Nội dung |
Tập trung vào cái bên trong/ý chính. |
| 無関係 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Không liên quan |
Không phải đối nghĩa trực tiếp, nhưng hay dùng đối lập trong văn cảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 事: sự, việc; điều.
- 柄: bản chất, đặc tính; hoa văn; “tính chất của sự vật”.
Kết hợp lại, 事柄 hàm nghĩa “bản chất/nội dung của các sự việc” → các điều, mục, vấn đề được nói tới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu bạn viết báo cáo, dùng 事柄 giúp câu chữ khách quan và trang trọng hơn こと. Khi cần mục lục hóa, 事項 thích hợp hơn; còn khi muốn bao quát nhiều loại vấn đề mà không đóng khung theo danh sách, 事柄 là lựa chọn tự nhiên.
8. Câu ví dụ
- 契約に関する重要な事柄を説明します。
Tôi sẽ giải thích những vấn đề quan trọng liên quan đến hợp đồng.
- 日常の事柄を英語で記録する習慣をつけた。
Tôi tạo thói quen ghi chép những điều thường nhật bằng tiếng Anh.
- 技術的な事柄は専門家に確認してください。
Các vấn đề kỹ thuật hãy xác nhận với chuyên gia.
- この報告書は三つの事柄に分けて論じている。
Báo cáo này thảo luận theo ba vấn đề.
- 歴史的な事柄を背景に作品を読む。
Đọc tác phẩm trong bối cảnh những sự việc lịch sử.
- その事柄については後ほど詳しく述べます。
Về vấn đề đó, tôi sẽ trình bày chi tiết sau.
- 抽象的な事柄ばかりで理解しにくい。
Toàn những điều trừu tượng nên khó hiểu.
- 会議では実務的な事柄に焦点を当てた。
Trong cuộc họp, chúng tôi tập trung vào các vấn đề thực tiễn.
- 道徳的な事柄を子どもにどう教えるか。
Làm sao dạy trẻ em những điều đạo đức.
- この章では用語上の事柄を整理する。
Chương này sẽ hệ thống hóa các vấn đề về thuật ngữ.