乗換 [Thừa Hoán]
乗換え [Thừa Hoán]
乗り替え [Thừa Thế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển (tàu, xe buýt, v.v.); đổi; kết nối
JP: 途中で乗り換えが必要ですか。
VI: Tôi cần phải chuyển tàu giữa chừng phải không?
JP: この電車が遅れたら、神戸での乗り換えにまにあわない。
VI: Nếu chuyến tàu này bị trễ, tôi sẽ không kịp chuyển tàu ở Kobe.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyển đổi (tư tưởng, đảng phái, hệ thống, phương pháp, v.v.); thay đổi; chuyển đổi
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tài chính
chuyển đổi (cổ phiếu)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
trao đổi nhiễm sắc thể; trao đổi chéo
🔗 交差