主として [Chủ]

しゅとして
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

chủ yếu; phần lớn

JP: これらの手紙てがみしゅとしてははからたものだ。

VI: Những bức thư này chủ yếu là từ mẹ tôi gửi đến.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

科学かがくしゃしゅとして物質ぶっしつ問題もんだいあつかう。
Các nhà khoa học chủ yếu xử lý các vấn đề về vật chất.
村人むらびとたちはしゅとして漁業ぎょぎょう従事じゅうじしている。
Người dân làng chủ yếu làm nghề đánh cá.
国家こっか繁栄はんえいしゅとしてその青年せいねんにかかっている。
Sự thịnh vượng của quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào giới trẻ của nó.
動物どうぶつしゅとして液体えきたい構成こうせいされるからだつ。
Động vật chủ yếu có cơ thể được cấu tạo bởi chất lỏng.
かれは、しゅとして、宇宙うちゅう起源きげん進化しんか興味きょうみっていた。
Anh ấy chủ yếu quan tâm đến nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.
青銅器せいどうきしゅとしてどうすず合金ごうきん出来できている。
Đồ đồng thường được làm từ hợp kim của đồng và thiếc.
このたね汚染おせん物質ぶっしつしゅとして自動車じどうしゃエンジンの燃焼ねんしょうからまれる。
Loại chất ô nhiễm này chủ yếu phát sinh từ động cơ đốt trong của xe hơi.
冗談じょうだんをおもしろいとおもうかどうかは、しゅとしてそだった場所ばしょによる。
Việc cảm thấy một câu đùa có vui hay không phụ thuộc chủ yếu vào nơi bạn lớn lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 主として

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 主として
  • Cách đọc: しゅとして
  • Loại từ: phó từ/biểu thức liên kết (dùng như trạng từ “chủ yếu là”)
  • Độ trang trọng: trang trọng, thiên về văn viết
  • Ngữ pháp đi kèm: 主として + Mệnh đề/句; Aは主としてBから成る; 主としてBに用いられる/依存する/対象とする
  • Trường hợp dùng điển hình: báo cáo, nghiên cứu, thuyết minh, văn bản kinh doanh
  • JLPT ước đoán: N2–N1

2. Ý nghĩa chính

Chủ yếu, phần lớn, chủ đạo. Nhấn mạnh yếu tố chính trong nhiều yếu tố. Sắc thái khách quan, chuẩn mực, thường dùng khi cần văn phong nghiêm túc.

3. Phân biệt

  • 主として vs 主に(おもに): Cùng nghĩa “chủ yếu”. 主として trang trọng hơn, hợp văn viết; 主に tự nhiên hơn trong hội thoại.
  • もっぱら: Sắc thái “hầu như chỉ, dành riêng cho”, mạnh hơn “chủ yếu”. Dùng khi gần như độc nhất.
  • 大半・大部分: Nghiêng về “phần lớn (tỷ lệ)”, là danh từ; 主として là trạng từ bổ nghĩa cho câu/mệnh đề.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đặt trước mệnh đề: “本研究は主として…”; hoặc khung cấu trúc: “Aは主としてBから成る/に依存している”。
  • Không dùng “主としてのN” trong văn chuẩn; thay bằng “Nは主として…する/される”。
  • Phù hợp lĩnh vực học thuật, báo cáo, thuyết minh sản phẩm/dịch vụ, văn bản chỉ thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
主に(おもに) Đồng nghĩa Chủ yếu Tự nhiên trong hội thoại; mức trang trọng thấp hơn
もっぱら Gần nghĩa Chỉ, dành riêng Sắc thái gần như độc nhất
大部分・大半 Liên quan Phần lớn Danh từ/ cụm danh từ về tỷ lệ
副次的に・二次的に Đối nghĩa nhẹ Mang tính phụ, thứ yếu Nhấn yếu tố không chính

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(chính, chủ) + cấu trúc ngữ pháp として (“với tư cách là/như là”). Toàn cụm diễn đạt “xét như yếu tố chính”. Ở đây として là tổ hợp trợ từ と + động từ する (dạng て) hóa cố định về ngữ pháp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần giọng văn khách quan, hãy ưu tiên 主として. Trong slide, báo cáo khoa học, câu văn mở đầu đoạn lý do/đối tượng/ phạm vi thường dùng cấu trúc “本研究は主として…を対象とする/…に焦点を当てる”。 Tránh lạm dụng trong hội thoại đời thường vì nghe cứng.

8. Câu ví dụ

  • 本研究は主として都市部のデータを分析する。
    Nghiên cứu này chủ yếu phân tích dữ liệu khu vực đô thị.
  • 売上は主として海外市場に依存している。
    Doanh thu chủ yếu phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
  • この合金は主としてアルミと銅から成る。
    Hợp kim này chủ yếu cấu thành từ nhôm và đồng.
  • 本講義は主として大学院生を対象とする。
    Bài giảng này chủ yếu dành cho học viên cao học.
  • 問題は主として人為的要因によって生じた。
    Vấn đề chủ yếu phát sinh do yếu tố con người.
  • 来場者は主として春に集中する。
    Khách tham quan chủ yếu tập trung vào mùa xuân.
  • 支出は主として奨学金に充てられる。
    Khoản chi chủ yếu được dùng cho học bổng.
  • この辞書は主として学習者向けに編纂された。
    Từ điển này được biên soạn chủ yếu cho người học.
  • 小説は主として一人称で語られている。
    Tiểu thuyết chủ yếu được kể ở ngôi thứ nhất.
  • リスクは主として二つの側面に分けられる。
    Rủi ro chủ yếu được chia thành hai khía cạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 主として được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?