中間 [Trung Gian]
ちゅうかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

giữa; trung gian

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vị trí trung lập

JP: きびしさとあまさの中間ちゅうかんつける。

VI: Tìm điểm cân bằng giữa sự nghiêm khắc và nhân từ.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

trung gian; tạm thời

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Gian khoảng cách; không gian

Từ liên quan đến 中間