不届き
[Bất Giới]
ふとどき
Tính từ đuôi naDanh từ chung
xấc xược
JP: その不届きな野郎の顔を、拝ませてもらうか。
VI: Hãy cho tôi nhìn thấy mặt tên khốn nạn đó.