一刻 [Nhất Khắc]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
một khoảnh khắc; một phút
JP: 一刻の猶予も許されなかった。
VI: Không được phép trì hoãn một phút.
Tính từ đuôi na
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
📝 cũng viết là 一国, 一克, 一剋
bướng bỉnh; ngoan cố
Danh từ chung
một khoảnh khắc; một phút
JP: 一刻の猶予も許されなかった。
VI: Không được phép trì hoãn một phút.
Tính từ đuôi na
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
📝 cũng viết là 一国, 一克, 一剋
bướng bỉnh; ngoan cố
- “Một khắc, chốc lát” (sắc thái văn chương/cổ).
- Dùng nhiều nhất trong nghĩa “không thể trì hoãn dù chỉ một chút; cực kỳ khẩn cấp”, qua các cụm như 一刻を争う (từng khắc giành giật thời gian), 一刻も早く (càng sớm càng tốt, càng nhanh càng tốt), 一刻の猶予もない (không có một khắc猶予 nào).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 一刻を争う | Cụm cố định | Giành giật từng khắc (rất khẩn cấp) | Cách nói điển hình với 一刻 |
| 一刻も早く | Cụm cố định | Càng sớm càng tốt | Rất thường thấy trong tin tức/thông báo |
| 一刻の猶予もない | Cụm cố định | Không có chút猶予 nào | Nhấn mạnh tuyệt đối không trì hoãn |
| 一瞬/瞬間 | Đồng nghĩa gần | Một thoáng, một khoảnh khắc | Trung tính, không nhất thiết mang sắc thái khẩn cấp |
| 至急/早急 | Liên quan | Khẩn cấp, khẩn trương | Dùng trong yêu cầu xử lý công việc |
| 猶予 | Liên quan/đối lập ngữ nghĩa | Gia hạn, trì hoãn | Thường xuất hiện trong phủ định: 猶予がない |
| 悠長 | Đối nghĩa | Ung dung, chậm rãi | Trái với tính khẩn cấp của 一刻 |
Trong ngôn ngữ hiện đại, 一刻 ít được dùng như “15 phút” hay “một đơn vị thời gian” mà gần như cố định trong các mẫu nhấn mạnh không được chậm trễ. Trong văn phong tin tức, bạn sẽ thường gặp những câu như: 救助は一刻を争います/一刻も早い対応が求められています. Khi dịch, nên ưu tiên những cách nói tự nhiên tiếng Việt như “khẩn cấp”, “ngay lập tức”, “càng sớm càng tốt” tùy ngữ cảnh.
Bạn thích bản giải thích này?