一刻 [Nhất Khắc]
いっこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

một khoảnh khắc; một phút

JP: 一刻いっこく猶予ゆうよゆるされなかった。

VI: Không được phép trì hoãn một phút.

Tính từ đuôi na

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 cũng viết là 一国, 一克, 一剋

bướng bỉnh; ngoan cố

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一刻いっこく猶予ゆうよもならない。
Không có chút dừng lại nào.
事態じたい一刻いっこく猶予ゆうよゆるさない。
Tình hình không cho phép chúng ta chần chừ.
一刻いっこくはやくここをなければならない。
Chúng ta phải rời khỏi đây càng sớm càng tốt.
こんな狭苦せまくるしい部屋へやからは一刻いっこくはや脱出だっしゅつしたいよ。
Tôi muốn thoát khỏi căn phòng chật hẹp này càng sớm càng tốt.
事態じたいきゅうようするので一刻いっこくてないとかれった。
Tình hình đòi hỏi phải hành động ngay lập tức, anh ấy nói.

Hán tự

Nhất một
Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc

Từ liên quan đến 一刻