一党
[Nhất Đảng]
1党 [Đảng]
1党 [Đảng]
いっとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
một đảng; một phe; một nhóm