一党 [Nhất Đảng]

1党 [Đảng]

いっとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

một đảng; một phe; một nhóm

Hán tự

Từ liên quan đến 一党

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一党
  • Cách đọc: いっとう
  • Từ loại: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: một đảng duy nhất; cả một đảng/phái; dùng nhiều trong bối cảnh chính trị
  • Độ trang trọng: cao; dùng trong học thuật, báo chí chính trị, văn bản hiến định
  • Collocation: 一党独裁, 一党支配, 一党体制, 一党優位制, 超党派(để so sánh đối lập sắc thái)

2. Ý nghĩa chính

一党 có hai nét nghĩa gần nhau:
- “một đảng duy nhất” (trong hệ thống chính trị), như 一党独裁 “độc tài một đảng”.
- “toàn thể một đảng/phái” như một tập thể.

3. Phân biệt

  • 一党 vs 政党: 政党 là “đảng phái chính trị” nói chung. 一党 nhấn mạnh đơn vị “một” đảng (duy nhất hoặc trọn vẹn).
  • 一党 vs 与党/野党: 与党 = đảng cầm quyền; 野党 = đảng đối lập. 一党 không nói vị thế, chỉ số lượng hoặc toàn thể.
  • 一党 vs 一派/党派: 一派, 党派 thiên về “phe/phái”. 一党 thường ở cấp “đảng” rộng hơn.
  • 一党独裁 vs 多党制: hệ thống một đảng độc tôn đối lập với đa đảng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 一党体制を敷く (thiết lập hệ thống một đảng), 一党による支配 (sự cai trị bởi một đảng), 一党優位 (ưu thế một đảng).
  • Ngữ cảnh: khoa học chính trị, lịch sử, quan hệ quốc tế, bình luận thời sự.
  • Sắc thái: thường trung tính – mô tả; khi đi với 独裁/支配 mang sắc thái phê phán hoặc cảnh báo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
政党 Liên quan đảng chính trị Khái quát, không nhấn mạnh “một”.
一党独裁 Biểu thức cố định độc tài một đảng Kết hợp tiêu biểu với 一党.
多党制 Đối nghĩa chế độ đa đảng Hệ thống có nhiều đảng cạnh tranh.
連立政権 Đối nghĩa gần chính phủ liên minh Nhiều đảng cùng cầm quyền.
与党/野党 Liên quan đảng cầm quyền/đối lập Chỉ vị thế trong nghị trường.
党派/一派 Liên quan đảng phái/phe phái Phạm vi có thể hẹp hơn “một đảng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một, đơn nhất.
  • (とう): “đảng, bè đảng, phe”.
  • 一 + 党 → 一党: “một đảng (duy nhất)” hoặc “toàn bộ một đảng”. Đọc on’yomi: いっ + とう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích thể chế, 一党 thường đi cùng các chỉ số cạnh tranh chính trị và tự do bầu cử. Phối hợp như 一党優位制 mô tả bối cảnh có nhiều đảng nhưng một đảng nắm ưu thế vượt trội trong thời gian dài, khác với một đảng độc tôn.

8. Câu ví dụ

  • その国は長年一党体制を維持してきた。
    Nước đó đã duy trì hệ thống một đảng suốt nhiều năm.
  • 一党独裁の弊害が指摘されている。
    Người ta chỉ ra những hệ lụy của độc tài một đảng.
  • 選挙制度の変更で一党優位が揺らいだ。
    Ưu thế một đảng lung lay do thay đổi hệ thống bầu cử.
  • 与野党を超え、一党の利益ではなく国益を重視すべきだ。
    Nên coi trọng lợi ích quốc gia chứ không phải lợi ích của một đảng, vượt lên trên cả cầm quyền và đối lập.
  • 憲法改正には一党の合意だけでは不十分だ。
    Để sửa hiến pháp, chỉ có đồng thuận của một đảng là chưa đủ.
  • 反対派は一党による人事支配を批判した。
    Phe phản đối chỉ trích việc một đảng thao túng nhân sự.
  • 歴史的には一党支配と経済発展の関係が議論されてきた。
    Về lịch sử, mối quan hệ giữa sự chi phối của một đảng và phát triển kinh tế đã được bàn luận.
  • 改革は一党の枠を超えた協力が鍵となる。
    Cải cách cần sự hợp tác vượt ra ngoài khuôn khổ một đảng.
  • 報道の自由が制限されると一党独裁が強まる恐れがある。
    Nếu tự do báo chí bị hạn chế, độc tài một đảng có nguy cơ mạnh lên.
  • 連立ではなく一党単独での政権運営を目指す方針だ。
    Chủ trương hướng tới điều hành chính phủ bởi một đảng đơn lẻ chứ không phải liên minh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一党 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?