プレゼント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quà tặng
JP: ハーモニカはお父さんからのプレゼントですか。
VI: Cây kèn harmonica là món quà từ bố bạn phải không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
プレゼントをどうぞ。
Xin nhận món quà này.
プレゼントをありがとう。
Cảm ơn bạn vì món quà.
あなたへのプレゼントです。
Đây là món quà dành cho bạn.
プレゼントなんて受け取れないよ。
Tôi không thể nhận quà này được.
プレゼント喜んでましたよ。
Anh ấy rất vui với món quà.
すてきなプレゼントをありがとうございます。
Cảm ơn bạn vì món quà tuyệt vời.
プレゼントがあるんだ。
Tôi có một món quà đây.
クリスマスプレゼントをありがとう。
Cảm ơn món quà Giáng sinh.
そのプレゼント気に入った?
Bạn có thích món quà này không?
プレゼントは何をあげたの?
Bạn đã tặng quà gì?