チューニング
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỉnh âm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺のギター、チューニングしてくれない?
Bạn có thể chỉnh dây đàn guitar của tôi được không?
私はチューナーを使いヴァイオリンをチューニングした。
Tôi đã dùng bộ chỉnh âm để chỉnh đàn violin.
私のギターをチューニングしてもらえますか?
Bạn có thể chỉnh dây đàn guitar của tôi được không?