タイプ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
loại; kiểu; dạng
JP: あそこでは多くのタイプの食品や雑貨を売っている。
VI: Ở đó họ bán nhiều loại thực phẩm và hàng hóa.
Danh từ chung
kiểu người; mẫu người lý tưởng
JP: こういうタイプの人はおもしろくない。
VI: Loại người như thế này không thú vị.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
máy đánh chữ
JP: 彼は私にをタイプ使わせてくれた。
VI: Anh ấy đã cho tôi dùng máy đánh chữ.
🔗 タイプライター
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đánh máy (trên máy đánh chữ)
JP: 私は報告書のタイプを終えました。
VI: Tôi đã hoàn thành việc đánh máy báo cáo.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タイプは打てますね。
Bạn biết đánh máy chứ?
私のタイプじゃない。
Cậu không phải kiểu của tôi.
トムは、あなたのタイプなの?
Tom có phải là kiểu người của bạn không?
どんな人がタイプなの?
Bạn thích kiểu người như thế nào?
どんな子がタイプ?
Bạn thích con gái như thế nào?
ミスタイプです。すみません。
Tôi đã gõ sai. Xin lỗi.
タイプミスです。すみません。
Đó là lỗi đánh máy. Xin lỗi.
トムって、タイプ?
Tom có phải là kiểu người của bạn không?
姉はタイプが上手です。
Chị tôi đánh máy rất giỏi.
彼女は私のタイプだ。
Cô ấy là kiểu người của tôi.