Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
印字機
[Ấn Tự Cơ]
いんじき
🔊
Danh từ chung
máy đánh chữ; máy điện báo
Hán tự
印
Ấn
con dấu; biểu tượng
字
Tự
chữ; từ
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 印字機
タイプ
loại; kiểu; dạng
タイプライタ
máy đánh chữ
タイプライター
máy đánh chữ