タイプライター
タイプライタ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
máy đánh chữ
JP: 私のタイプライターにさわらないで。
VI: Đừng chạm vào máy đánh chữ của tôi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タイプライターの調子がおかしい。
Máy đánh chữ đang có vấn đề.
電子タイプライターはありますか。
Có máy đánh chữ điện tử không?
タイプライターを借りていいですか。
Tôi có thể mượn máy đánh chữ được không?
このタイプライターはあなたのですか。
Chiếc máy đánh chữ này của bạn à?
このタイプライターを特価で買ってきた。
Tôi đã mua chiếc máy đánh chữ này với giá đặc biệt.
あなたは私のタイプライターを使ってもよい。
Bạn có thể sử dụng máy đánh chữ của tôi.
彼女はこのタイプライターを使ってもよろしい。
Cô ấy có thể sử dụng máy đánh chữ này.
そのラジオの代わりにタイプライターをあげよう。
Thay vì cái radio đó, tôi sẽ tặng bạn một máy đánh chữ.
このタイプライターはずいぶん使っている。
Chiếc máy đánh chữ này đã được sử dụng khá nhiều.
私のタイプライターは故障している。
Máy đánh chữ của tôi bị hỏng.