シチュエーション
シュチュエーション
シュチエーション
シチュエイション
シチエーション

Danh từ chung

tình huống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

男子だんし学生がくせい同士どうし相合傘あいあいがさか、なかなかオツなシチュエーションだな。
Hai nam sinh dùng chung một chiếc ô, thật là tình huống thú vị đấy nhỉ.
なんとまあ!こんなシチュエーションできみうなんておもってもいなかったよ。
Thật không ngờ! Tôi không nghĩ là mình lại gặp bạn trong hoàn cảnh này.
算数さんすう問題もんだいぶんって時々ときどきそんなシチュエーションないだろってツッコミたくなる。
Đôi khi, đọc đề toán mà muốn chê bai vì tình huống không có thật.

Từ liên quan đến シチュエーション