キー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

chìa khóa

JP: 彼女かのじょはキーをさがしてポケットをさぐった。

VI: Cô ấy đã lục túi tìm chìa khóa.

Danh từ chung

phím

JP: 彼女かのじょはピアノのキーをした。

VI: Cô ấy đã nhấn phím đàn piano.

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

chìa khóa

🔗 調

Danh từ chung

manh mối

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

quan trọng nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その動物どうぶつはキーキーいた。
Con vật đó kêu lên tí tách.
キーをって。
Lấy chìa khóa đi.
かれはバイオリンをキーキーやっている。
Anh ấy đang chơi đàn violin rất chói tai.
スペースキーが、キーボードのなか一番いちばんおおきいキーです。
Phím space là phím lớn nhất trên bàn phím.
このドア、なおしてくれない?キーキーうの。
Bạn có thể sửa cái cửa này không? Nó kêu cót két.
くるまのキーはどこかしら?
Chìa khóa xe ở đâu nhỉ?
キーをってきて。
Mang chìa khóa đến đây.
このドア、キーキーおんがするけど、なおしてくれない。
Cánh cửa này kêu cót két, nhưng không ai sửa cho tôi.
スペアキーがあるんだよ。
Có chìa khóa dự phòng đấy.
スペアキーってある?
Có chìa khóa dự phòng không?

Từ liên quan đến キー