お負け
[Phụ]
御負け [Ngự Phụ]
御負け [Ngự Phụ]
おまけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
quà tặng kèm; quà miễn phí
JP: この商品にはおまけが付く。
VI: Sản phẩm này đi kèm một món quà tặng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
giảm giá
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thêm thắt; tô điểm (ví dụ cho câu chuyện)