Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
割り増し金
[Cát Tăng Kim]
わりましきん
🔊
Danh từ chung
tiền thưởng
Hán tự
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
増
Tăng
tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 割り増し金
プレミア
cao cấp
プレミアム
cao cấp
下付金
かふきん
trợ cấp
交付金
こうふきん
trợ cấp; tài trợ
割り増し
わりまし
phụ phí (phí, vé, v.v.); phí bảo hiểm; tiền thưởng; (sau một số) tăng phần mười
割増
わりまし
phụ phí (phí, vé, v.v.); phí bảo hiểm; tiền thưởng; (sau một số) tăng phần mười
割増し
わりまし
phụ phí (phí, vé, v.v.); phí bảo hiểm; tiền thưởng; (sau một số) tăng phần mười
報奨金
ほうしょうきん
tiền thưởng
奨励金
しょうれいきん
trợ cấp; khuyến khích; tiền thưởng
御負け
おまけ
quà tặng kèm; quà miễn phí
景品
けいひん
quà tặng; quà khuyến mãi; quà tặng miễn phí; quà tặng thêm; phần thêm
Xem thêm