景品 [Cảnh Phẩm]

けいひん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

quà tặng; quà khuyến mãi; quà tặng miễn phí; quà tặng thêm; phần thêm

JP: その雑誌ざっし購読こうどく予約よやくをして景品けいひんをもらった。

VI: Tôi đã đặt mua tạp chí đó và nhận được quà tặng.

Danh từ chung

giải thưởng (rút thăm, pachinko, v.v.)

Danh từ chung

quà tặng trong tiệc

Hán tự

Từ liên quan đến 景品

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 景品
  • Cách đọc: けいひん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: quà tặng khuyến mãi, phần quà (trúng thưởng, đổi điểm, tặng kèm)
  • Mức độ trang trọng: trung tính; dùng trong thương mại, bán lẻ, marketing
  • Ngữ vực thường gặp: chiến dịch khuyến mãi, bốc thăm, sự kiện cửa hàng
  • Collocation: 抽選の景品、来店景品、豪華な景品、景品を配る/進呈する、景品と交換する
  • Luật liên quan: 景品表示法 (Luật về hiển thị và khuyến mại)

2. Ý nghĩa chính

景品 là phần quà tặng kèm hoặc giải thưởng nhận được qua bốc thăm, tham gia khảo sát, mua hàng, hoặc đổi điểm. Khác với giải thưởng trang trọng, 景品 thường mang tính quảng bá/khuyến mãi.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 景品 vs 賞品: 賞品 là “giải thưởng” trong cuộc thi, thi đấu; 景品 thiên về “quà khuyến mãi” hay phần quà bốc thăm trong hoạt động bán hàng.
  • 景品 vs 粗品: 粗品 là quà nhỏ, mang tính lịch sự khi tri ân (thường rẻ tiền), còn 景品 nhằm thu hút khách hàng hay người tham gia sự kiện.
  • ノベルティ (novelty): quà tặng có in logo thương hiệu, thuộc nhóm 景品 trong marketing.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 景品を配る/進呈する/用意する/交換する/当てる豪華な景品来店景品
  • Ngữ cảnh: quảng cáo, tờ rơi, thông báo cửa hàng, điều khoản khuyến mãi.
  • Lưu ý: cần tuân thủ 景品表示法 về giá trị tối đa và cách hiển thị khi tặng 景品.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
賞品 Gần nghĩa Giải thưởng Dùng trong thi đua, cuộc thi; trang trọng hơn
粗品 Liên quan Quà nhỏ (mang tính xã giao) Tri ân, lịch sự; giá trị thấp
ノベルティ Liên quan Quà tặng thương hiệu Dùng trong marketing, có logo
Đối nghĩa khái niệm Hình phạt Đối lập về mục đích: thưởng tặng vs trừng phạt

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : gồm 日 (mặt trời) + 京 (kinh) → gợi cảnh sắc, phong cảnh.
  • : ba bộ 口 (miệng) xếp chồng → vật phẩm, hàng hóa.
  • Ghép nghĩa: “vật phẩm gắn với sự kiện, phong cảnh quảng bá” → quà khuyến mãi 景品.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo khuyến mãi, bạn sẽ gặp các cụm như 豪華な景品が当たる hoặc 景品は数に限りがあります. Hãy chú ý điều kiện, thời gian, và giới hạn số lượng để tránh hiểu lầm về quyền lợi nhận quà.

8. Câu ví dụ

  • 抽選で景品が当たった。
    Tôi trúng phần quà trong cuộc bốc thăm.
  • 来店者に景品を配ります。
    Chúng tôi phát quà cho khách đến cửa hàng.
  • アンケートに答えると景品がもらえる。
    Trả lời khảo sát sẽ nhận được quà tặng.
  • 今回のキャンペーンは景品が豪華だ。
    Chiến dịch lần này có quà tặng rất hoành tráng.
  • 景品表示法に違反しないように注意してください。
    Hãy chú ý để không vi phạm Luật hiển thị và khuyến mại.
  • ポイントを集めて景品と交換する。
    Tích điểm để đổi lấy quà tặng.
  • 先着100名様に景品を進呈します。
    Tặng quà cho 100 khách đầu tiên.
  • 子ども向けの小さな景品が用意されている。
    Đã chuẩn bị những phần quà nhỏ dành cho trẻ em.
  • 景品目当てでイベントに参加した。
    Tôi tham gia sự kiện vì nhắm đến quà tặng.
  • この景品は在庫がなくなり次第終了です。
    Phần quà này sẽ kết thúc khi hết hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 景品 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?