お守り
[Thủ]
御守り [Ngự Thủ]
御守 [Ngự Thủ]
御守り [Ngự Thủ]
御守 [Ngự Thủ]
おまもり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
bùa; bùa hộ mệnh
JP: 安全のために御守りを持って行きなさい。
VI: Mang bùa hộ mệnh đi cho an toàn.