いい鴨 [Áp]
好い鴨 [Hảo Áp]
いいかも
いいカモ

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

con mồi dễ; mục tiêu dễ

Hán tự

Áp vịt trời; con mồi dễ
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó

Từ liên quan đến いい鴨