機関
[Cơ Quan]
きかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
động cơ
Danh từ chung
cơ quan; tổ chức
JP: この三つの機関とは国際通貨基金、国際復興開発銀行、関税・貿易一般協定である。
VI: Ba tổ chức này gồm Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Ngân hàng Phục hồi và Phát triển Quốc tế, và Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại.
Danh từ chung
hệ thống; cơ sở; cơ sở vật chất
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
国会は日本の主要統治機関である。
Quốc hội là cơ quan quản trị chính của Nhật Bản.
蒸気機関は熱を力に変える。
Máy hơi nước biến nhiệt thành lực.
調査機関がその効果を調べた。
Cơ quan điều tra đã kiểm tra hiệu quả của nó.
蒸気機関車は電車ほどなめらかには走らない。
Đầu máy hơi nước không chạy êm như tàu điện.
トムは公共交通機関を利用する。
Tom sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
ここは公共交通機関の便が悪いのよ。
Giao thông công cộng ở đây rất tệ.
彼女は政府機関に勤めているのでしょう?
Cô ấy có lẽ đang làm việc cho một cơ quan chính phủ?
交通機関は何を使うんですか。
Bạn sử dụng phương tiện giao thông nào?
その町の交通機関は大変よい。
Phương tiện giao thông của thị trấn đó rất tốt.
特務機関が彼を襲撃から守っている。
Cơ quan tình báo đang bảo vệ anh ta khỏi bị tấn công.