戯れ言 [Hí Ngôn]
ざれごと
たわむれごと
ざれこと

Danh từ chung

trò đùa; câu nói đùa; trò hề

Hán tự

Hí vui đùa
Ngôn nói; từ

Từ liên quan đến 戯れ言