道化 [Đạo Hóa]
道外 [Đạo Ngoại]
どうけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

trò hề; trò khôi hài

JP: 道化どうけ妙技みょうぎ少年しょうねんたちにとってとてもたのしかった。

VI: Những màn biểu diễn điêu luyện của chú hề đã mang lại niềm vui lớn cho các cậu bé.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chú hề; người hề

🔗 道化方

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ裏表うらおもてのない道化どうけ苦悩くのうしていないただの道化どうけでした。
Anh ta là một chú hề không giả tạo, chỉ là một chú hề bình thường không đau khổ.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 道化