ジョーク
Danh từ chung
trò đùa
JP: 君のジョークはひどすぎた。
VI: Trò đùa của bạn quá tệ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼のジョークは最高だ。
Trò đùa của anh ấy thật tuyệt vời.
彼のジョークに笑ったよ。
Tôi đã cười trước trò đùa của anh ấy.
ジョークのわからない人もいる。
Có người không hiểu đùa.
彼らはジョークを愛していた。
Họ yêu thích những câu chuyện cười.
彼のジョークはいつも退屈だ。
Trò đùa của anh ấy luôn nhàm chán.
ブリティッシュ・ジョークは理解できない。
Tôi không hiểu được mấy câu đùa kiểu Anh.
昔ジョークを言うのが大好きだった。
Ngày xưa tôi rất thích kể chuyện cười.
このジョークはフランス語では通用しない。
Câu chuyện cười này không hiệu quả bằng tiếng Pháp.
そのジョークは聴衆を楽しませた。
Cái chuyện cười đó đã làm khán giả thích thú.
私は彼のジョークが理解できなかった。
Tôi không hiểu trò đùa của anh ấy.