ギャグ

Danh từ chung

trò đùa; gag

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それって、ギャグ?
Đây là trò đùa à?
トムの親父おやじギャグについついわらってしまった。
Tôi không thể không cười trước trò đùa của bố Tom.
な、なにかわらうところありました?あすか、ギャグってました?
Asuka có làm trò cười gì không, có chỗ nào để cười không?
うちのおとうさん、「秋田あきたくのはもうきたか?」とか、さむいギャグばっかりってるの。
Bố tôi luôn nói những câu đùa nhạt nhẽo như, "Bạn đã chán đi Akita chưa?"

Từ liên quan đến ギャグ