冗談
[Nhũng Đàm]
じょうだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
trò đùa; chuyện cười; câu chuyện hài hước
JP: 冗談はもうたくさんだ。
VI: Đủ rồi, đừng đùa nữa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
冗談でしょ!?
Bạn đang đùa đấy à!
冗談でしょう。
Bạn đang đùa à?
冗談だろう!
Đùa à!
冗談ですよ。
Đùa thôi mà.
冗談だよ。
Đùa thôi.
冗談でしょ?
Đùa thôi chứ?
冗談だったの?
Đó là trò đùa à?
冗談でしょ!
Mày đùa tao à!
冗談よ。
Đùa thôi!
冗談だよね?
Đùa thôi chứ?