道化役者 [Đạo Hóa Dịch Giả]
どうけやくしゃ

Danh từ chung

chú hề

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Dịch nhiệm vụ; vai trò
Giả người

Từ liên quan đến 道化役者